Có 2 kết quả:
衣冠禽兽 yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ • 衣冠禽獸 yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dressed up animal (idiom)
(2) fig. immoral and despicable person
(2) fig. immoral and despicable person
Bình luận 0
yī guān qín shòu ㄧ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄣˊ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. dressed up animal (idiom)
(2) fig. immoral and despicable person
(2) fig. immoral and despicable person
Bình luận 0